Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực hình
* noun
- Torture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cực hình
- torture|= dùng cực hình đối với tù binh to subject a prisoner of war to torture; to torture a prisoner of war|= đợi thế này đúng là cực hình! the waiting is sheer torture!
* Từ tham khảo/words other:
-
bất chợt bắt được đang làm gì
-
bất chợt tóm được
-
bát chữ
-
bạt chúng
-
bắt chước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực hình
* Từ tham khảo/words other:
- bất chợt bắt được đang làm gì
- bất chợt tóm được
- bát chữ
- bạt chúng
- bắt chước