bắt chước | * verb - To ape, to imitate servilely =trẻ con hay bắt chước người lớn+children are in the habit of aping the grown-ups |
bắt chước | - to copy; to ape; to imitate; to mimic|= trẻ con hay bắt chước người lớn children are in the habit of aping the grown-ups|= người hay bắt chước ape; mimicker; copycat; mocker; copyist; imitator |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng đầu sai
- anh chàng diện đúng mốt
- anh chàng dông kixốt
- anh chàng ẻo là ẽo ợt
- anh chàng gà tồ