Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sổ hình hoa hồng
* dtừ|- rose window, rosette
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi cháy nhanh
-
ngồi chễm chệ
-
ngòi chiến tranh
-
ngói chiếu
-
ngói chịu nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sổ hình hoa hồng
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi cháy nhanh
- ngồi chễm chệ
- ngòi chiến tranh
- ngói chiếu
- ngói chịu nóng