Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ địa
* dtừ|- ground, earth; god of the soil|= ngồi đứng trơ thổ địa sit, stand motionless
* Từ tham khảo/words other:
-
triệu mộ
-
triều nghi
-
triều nghị
-
triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i
-
triệu oát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ địa
* Từ tham khảo/words other:
- triệu mộ
- triều nghi
- triều nghị
- triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i
- triệu oát