Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sắt xếp
- folding door
* Từ tham khảo/words other:
-
lính khố đỏ
-
lính khố vàng
-
lính khố xanh
-
lĩnh không
-
lính không làm nhiệm vụ chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sắt xếp
* Từ tham khảo/words other:
- lính khố đỏ
- lính khố vàng
- lính khố xanh
- lĩnh không
- lính không làm nhiệm vụ chiến đấu