Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn đi
- to flee, to run away
* Từ tham khảo/words other:
-
thói kiểu cách
-
thoi kim loại
-
thời kỳ
-
thời kỳ ban đầu
-
thời kỳ băng hà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn đi
* Từ tham khảo/words other:
- thói kiểu cách
- thoi kim loại
- thời kỳ
- thời kỳ ban đầu
- thời kỳ băng hà