Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ nước
- to defend/safeguard one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
không được chuộc
-
không được chuộc lại
-
không được chuộng
-
không được cọ
-
không được coi là mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ nước
* Từ tham khảo/words other:
- không được chuộc
- không được chuộc lại
- không được chuộng
- không được cọ
- không được coi là mật