Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa bể
- seaport|- cũng cửa biển|= buồn trông cửa bể chiều hôm (truyện kiều) she sadly watched the harbour in grey dusk
* Từ tham khảo/words other:
-
định giới hạn
-
định giới tính cho
-
đinh gỗ
-
dính hắc ín
-
định hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa bể
* Từ tham khảo/words other:
- định giới hạn
- định giới tính cho
- đinh gỗ
- dính hắc ín
- định hạn