Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú sốc
- shock|= tin ông ấy qua đời là một cú sốc kinh khủng đối với tôi the news of his death came as a terrible shock to me; i was terribly shocked by the news of his death
* Từ tham khảo/words other:
-
sự hóa xương
-
sự hoàn thiện
-
sử học
-
sự hỏi dò
-
sự hờn giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú sốc
* Từ tham khảo/words other:
- sự hóa xương
- sự hoàn thiện
- sử học
- sự hỏi dò
- sự hờn giận