Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoẻ khoắn
- well; healtly; not so hard|= làm việc thế này thì khoẻ khoắn quá if we work like this, it is not so hard|* dtừ|- refreshment, freshness|* ngđtừ|- refresh; * phó từ freshly|* ttừ|- refreshing
* Từ tham khảo/words other:
-
mang trứng
-
màng trứng
-
mạng truyền thông
-
mảng tuyết gió cuốn đi
-
mang vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoẻ khoắn
* Từ tham khảo/words other:
- mang trứng
- màng trứng
- mạng truyền thông
- mảng tuyết gió cuốn đi
- mang vào