Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú nhảy xa
* dtừ|- flying jump
* Từ tham khảo/words other:
-
chín mươi chín phần trăm
-
chín năm một lần
-
chín nẫu
-
chín nghìn
-
chín người mười ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú nhảy xa
* Từ tham khảo/words other:
- chín mươi chín phần trăm
- chín năm một lần
- chín nẫu
- chín nghìn
- chín người mười ý