Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cử làm đại biểu
* ngđtừ|- depute
* Từ tham khảo/words other:
-
nói ngoa
-
nội ngoại
-
nối ngôi
-
nơi ngồi của khán giả trong nhà hát
-
nói ngọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cử làm đại biểu
* Từ tham khảo/words other:
- nói ngoa
- nội ngoại
- nối ngôi
- nơi ngồi của khán giả trong nhà hát
- nói ngọng