Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứ điểm
* noun
- entrenched fortification
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cứ điểm
- entrenched fortification
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chéo
-
bắt chèo đến mệt nhoài
-
bắt chéo nhau
-
bắt chẹt
-
bắt chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứ điểm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chéo
- bắt chèo đến mệt nhoài
- bắt chéo nhau
- bắt chẹt
- bắt chí