Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chẹt
* verb
- To impose one's strict terms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt chẹt
- xem gây khó dễ
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng đang cầu hôn
-
anh chàng đang theo đuổi một cô gái
-
anh chàng đào hoa
-
anh chàng đầu sai
-
anh chàng diện đúng mốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chẹt
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng đang cầu hôn
- anh chàng đang theo đuổi một cô gái
- anh chàng đào hoa
- anh chàng đầu sai
- anh chàng diện đúng mốt