Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cợt ghẹo
- tease, bother
* Từ tham khảo/words other:
-
lạy giời
-
lấy giọng
-
lấy giống
-
lấy gối ném nhau
-
lấy hai chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cợt ghẹo
* Từ tham khảo/words other:
- lạy giời
- lấy giọng
- lấy giống
- lấy gối ném nhau
- lấy hai chồng