Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín dụng
* noun
- credit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tín dụng
- credit|= tín dụng điện tử electronic credit; e-credit|= tài khoản tín dụng credit account
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ngộ độc thịt
-
chứng ngộ độc xúc xích
-
chứng ngọng r
-
chứng ngủ liệm
-
chứng ngủ rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín dụng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ngộ độc thịt
- chứng ngộ độc xúc xích
- chứng ngọng r
- chứng ngủ liệm
- chứng ngủ rũ