Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty vận tải
- carrier; transport company; transportation company
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề buôn bán nô lệ
-
nghề buôn bán rau quả
-
nghề buôn bán tơ lụa vải vóc
-
nghề buôn bán vặt vãnh
-
nghề buôn rượu vang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty vận tải
* Từ tham khảo/words other:
- nghề buôn bán nô lệ
- nghề buôn bán rau quả
- nghề buôn bán tơ lụa vải vóc
- nghề buôn bán vặt vãnh
- nghề buôn rượu vang