Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt gan
- Be angry and anxious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sốt gan
- be angry and anxious
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao
-
chòm sao bắc
-
chòm sao bạch dương
-
chòm sao bảo bình
-
chòm sao cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt gan
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao
- chòm sao bắc
- chòm sao bạch dương
- chòm sao bảo bình
- chòm sao cá