công ty hàng không | - airline|= anh ấy là phi công của một công ty hàng không hoa kỳ he is the pilot of an american airline; he flies for an american airline|= công ty hàng không này có tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt it's an airline with high safety standards |
* Từ tham khảo/words other:
- thủ công nghiệp
- thủ công nghiệp gia đình
- thư của các người hâm mộ
- thư của mục sư gửi cho con chiên
- thư của sứ đồ