Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty dầu hoả
- oil company; petrol company
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ năm mươi
-
người thu ngân
-
người thú nhận tôn giáo của mình
-
người thu nhặt
-
người thủ quỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty dầu hoả
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ năm mươi
- người thu ngân
- người thú nhận tôn giáo của mình
- người thu nhặt
- người thủ quỹ