Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công trình nghiên cứu
- piece of research|- (nói chung) research work
* Từ tham khảo/words other:
-
vấy mực
-
vẫy mũi chế giễu
-
vảy mụn
-
vay mượn
-
vay mượn chằng chuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công trình nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
- vấy mực
- vẫy mũi chế giễu
- vảy mụn
- vay mượn
- vay mượn chằng chuộc