Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thủ
- offensive and defensive, attack and defence
* Từ tham khảo/words other:
-
rèn sắt
-
rên siết
-
rèn tập
-
ren tua bằng chỉ bện
-
rên xiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thủ
* Từ tham khảo/words other:
- rèn sắt
- rên siết
- rèn tập
- ren tua bằng chỉ bện
- rên xiết