Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân cảng
* noun
- military port
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân cảng
- military port; naval base
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bồ câu non
-
chim bồ câu victoria
-
chim bổ hạt
-
chim bồ nông
-
chim bói cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân cảng
* Từ tham khảo/words other:
- chim bồ câu non
- chim bồ câu victoria
- chim bổ hạt
- chim bồ nông
- chim bói cá