Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công tác phí
- expenses (for a business trip)|= bản công tác phí expense account|= một bữa ăn tính vào công tác phí an expense account dinner
* Từ tham khảo/words other:
-
phèng phèng
-
phềnh
-
phệnh
-
phệnh đường
-
phệnh phạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công tác phí
* Từ tham khảo/words other:
- phèng phèng
- phềnh
- phệnh
- phệnh đường
- phệnh phạo