Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công sứ lưu trú
- minister resident
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo hội giám lý
-
người theo hồi giáo
-
người theo kỷ luật chặt chẽ
-
người theo một đảng phái
-
người theo phái dân kiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công sứ lưu trú
* Từ tham khảo/words other:
- người theo hội giám lý
- người theo hồi giáo
- người theo kỷ luật chặt chẽ
- người theo một đảng phái
- người theo phái dân kiểm