Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đú
- Lark, romp
=Đừng đú nữa, đi học bài đi+Stop romping and learn yuor lessons
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đú
- lark, romp|= đừng đú nữa, đi học bài đi stop romping and learn yuor lessons
* Từ tham khảo/words other:
-
biếu không
-
biểu kiến
-
biểu lộ
-
biểu lộ lòng yêu mến
-
biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đú
* Từ tham khảo/words other:
- biếu không
- biểu kiến
- biểu lộ
- biểu lộ lòng yêu mến
- biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn