Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cống phẩm
- tribute; contribution; offering
* Từ tham khảo/words other:
-
lượt chia bài
-
lượt chơi
-
lượt chơi của một cầu thủ
-
lượt chơi của một phía
-
lượt đắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cống phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- lượt chia bài
- lượt chơi
- lượt chơi của một cầu thủ
- lượt chơi của một phía
- lượt đắp