Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp vũ khí
- armaments industry
* Từ tham khảo/words other:
-
mất biến
-
mặt biển
-
mắt bình thường
-
mất bình tĩnh
-
mật bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- mất biến
- mặt biển
- mắt bình thường
- mất bình tĩnh
- mật bò