Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp nặng
- smokestack industry; heavy industry
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ huyết
-
chí ít
-
chỉ kế
-
chỉ khái
-
chỉ khái niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp nặng
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ huyết
- chí ít
- chỉ kế
- chỉ khái
- chỉ khái niệm