bù lu bù loa | - To raise a hullabaloo =bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm+to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes =khóc bù lu bù loa+to cry lustily |
bù lu bù loa | * đtừ|- to raise a hullabaloo, cry, wail, moan|= bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm to raise a hullabaloo to conceal one's mistakes|= khóc bù lu bù loa to cry lustily |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc vĩ tuyến
- bắc việt
- bác vợ
- bậc xe
- bắc-âu