Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công hãm
- attack violently; encircle, round up
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bé tí
-
vật bị bắt
-
vật bị buộc
-
vật bị cuốn đi
-
vật bị dồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công hãm
* Từ tham khảo/words other:
- vật bé tí
- vật bị bắt
- vật bị buộc
- vật bị cuốn đi
- vật bị dồn