Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công du
- official visit
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ tầng
-
hệ tập tin
-
hệ thần kinh
-
hệ thần kinh đối giao cảm
-
hệ thần kinh giao cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công du
* Từ tham khảo/words other:
- hệ tầng
- hệ tập tin
- hệ thần kinh
- hệ thần kinh đối giao cảm
- hệ thần kinh giao cảm