Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyên tần tấn
- conjugal ties, marriage ties
* Từ tham khảo/words other:
-
người lĩnh canh
-
người lính đứng ra làm động tác mẫu
-
người lính gác ở xa
-
người lính già
-
người lính hiếu chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyên tần tấn
* Từ tham khảo/words other:
- người lĩnh canh
- người lính đứng ra làm động tác mẫu
- người lính gác ở xa
- người lính già
- người lính hiếu chiến