Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyên tần tấn
- conjugal ties, marriage ties
* Từ tham khảo/words other:
-
giới thiệu
-
giới thiệu bằng đoạn mở đầu
-
giới thiệu bằng khúc mở đầu
-
giới thiệu bằng màn mở đầu
-
giới thiệu một mệnh đề phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyên tần tấn
* Từ tham khảo/words other:
- giới thiệu
- giới thiệu bằng đoạn mở đầu
- giới thiệu bằng khúc mở đầu
- giới thiệu bằng màn mở đầu
- giới thiệu một mệnh đề phụ