Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng đồng
- community|= trung tâm y tế cộng đồng community health center|= cộng đồng người việt tại hoa kỳ the vietnamese community in the united states of america
* Từ tham khảo/words other:
-
nám
-
nạm
-
nầm
-
nấm
-
nậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng đồng
* Từ tham khảo/words other:
- nám
- nạm
- nầm
- nấm
- nậm