sè sè | - Nearly level to th ground ="Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)+A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside |
sè sè | - nearly level with the ground|= ' sè sè nắm đất bên đường ' (nguyễn du) a mound whose top was nearly level with the ground on the roadside |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ trống
- chỗ trong cùng
- chỗ trông mong vào
- cho trót
- chỗ trú