Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ trú
* dtừ|- harbourage, cover
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể bị trừng phạt
-
không thể bị xé rời
-
không thể biện bạch
-
không thể biện bạch được
-
không thể biến đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ trú
* Từ tham khảo/words other:
- không thể bị trừng phạt
- không thể bị xé rời
- không thể biện bạch
- không thể biện bạch được
- không thể biến đổi