Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng đồng châu âu
- european community; ec|= sự gia nhập cộng đồng châu âu ec membership|= hàng phải đúng tiêu chuẩn của cộng đồng châu âu products must comply with ec standards
* Từ tham khảo/words other:
-
biên phòng
-
biển quảng cáo
-
biến sắc
-
biển sâu
-
biện sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng đồng châu âu
* Từ tham khảo/words other:
- biên phòng
- biển quảng cáo
- biến sắc
- biển sâu
- biện sĩ