Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp đồng ấu
- first grade (in elementary education)
* Từ tham khảo/words other:
-
dài đằng đặc
-
dài dằng dặc và buồn tẻ
-
dai dẳng khó chữa
-
đại đăng khoa
-
đại danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp đồng ấu
* Từ tham khảo/words other:
- dài đằng đặc
- dài dằng dặc và buồn tẻ
- dai dẳng khó chữa
- đại đăng khoa
- đại danh