Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công bú mớm
- parental kindness (in feeding their children)
* Từ tham khảo/words other:
-
kim lợi
-
kìm lớn
-
kim lục thạch
-
kim mã
-
kim mã môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công bú mớm
* Từ tham khảo/words other:
- kim lợi
- kìm lớn
- kim lục thạch
- kim mã
- kim mã môn