Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường dự bị đại học
- preparatory school; prep school
* Từ tham khảo/words other:
-
ham chơi
-
hầm chông
-
hầm chống chiến xa
-
hầm chữ chi
-
hầm chứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường dự bị đại học
* Từ tham khảo/words other:
- ham chơi
- hầm chông
- hầm chống chiến xa
- hầm chữ chi
- hầm chứa