Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường dự bị đại học
- preparatory school; prep school
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi diễn ra mắt
-
buổi đọc truyện
-
buổi đực buổi cái
-
bưởi đường
-
buổi giảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường dự bị đại học
* Từ tham khảo/words other:
- buổi diễn ra mắt
- buổi đọc truyện
- buổi đực buổi cái
- bưởi đường
- buổi giảng