Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con trỏ
- (tin học) cursor|= phím này dời con trỏ sang phải this key moves the cursor towards the right
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm vi công tác
-
phạm vi hiểu biết
-
phạm vi hoạt động
-
phạm vi huấn luyện
-
phạm vi nghề nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con trỏ
* Từ tham khảo/words other:
- phạm vi công tác
- phạm vi hiểu biết
- phạm vi hoạt động
- phạm vi huấn luyện
- phạm vi nghề nghiệp