Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con tính
- Arithmetic operation
-Mathematical problem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con tính
* dtừ|- problem, sum; calculation; arithmetic operation; mathematical problem
* Từ tham khảo/words other:
-
bao sườn
-
bao tải
-
bạo tàn
-
báo tang
-
bảo tàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con tính
* Từ tham khảo/words other:
- bao sườn
- bao tải
- bạo tàn
- báo tang
- bảo tàng