Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con sông
- river|= đi ngược/xuôi dòng một con sông to go up/down a river|= con sông này đúng là thiên đường cho dân đánh cá this river is really a fisherman's paradise
* Từ tham khảo/words other:
-
cành to của cây
-
cảnh tôi đòi
-
cảnh tối tăm
-
cảnh tối tăm ảm đạm
-
cạnh tồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con sông
* Từ tham khảo/words other:
- cành to của cây
- cảnh tôi đòi
- cảnh tối tăm
- cảnh tối tăm ảm đạm
- cạnh tồn