Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còn nguyên
- intact; untouched; undamaged; unharmed
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu cầu sản xuất
-
nhu cầu sinh lý
-
nhu cầu tự nhiên
-
nhu cầu vốn
-
như cây thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còn nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- nhu cầu sản xuất
- nhu cầu sinh lý
- nhu cầu tự nhiên
- nhu cầu vốn
- như cây thảo