Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đầu tiên
* dtừ|- firstling
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tự do cơ bản của công dân
-
quyền tự do đi lại
-
quyền tự do hành động
-
quyền tự do học thuật
-
quyền tự do hội họp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đầu tiên
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tự do cơ bản của công dân
- quyền tự do đi lại
- quyền tự do hành động
- quyền tự do học thuật
- quyền tự do hội họp