trở xuống | * adv - downwards |
trở xuống | - ...and below/under|= trẻ em từ 10 tuổi trở xuống children aged 10 and below/under|= hầu hết phụ nữ từ 30 tuổi trở xuống đều ý thức được việc sinh đẻ có kế hoạch almost all women aged 30 or younger are fully aware of birth control |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển
- chuyện
- chuyển ai lên tòa án cấp cao hơn để xử
- chuyển âm vực
- chuyên án