Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đàn
- he who has many children; he has many brothers and sisters|= con đàn cháu đống a large family with many children and grandchildren
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ mặt ngây ra bất động
-
bộ mặt thật
-
bổ máu
-
bờ mẫu
-
bộ máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đàn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ mặt ngây ra bất động
- bộ mặt thật
- bổ máu
- bờ mẫu
- bộ máy