Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết tiệt
- damn; goddamned; bloody; cursed|= đồ chết tiệt! damn you!
* Từ tham khảo/words other:
-
quá khe khắc trong cách phê bình
-
quá khe khắt
-
quá khe khắt trong cách phê bình
-
quá khen
-
quá khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết tiệt
* Từ tham khảo/words other:
- quá khe khắc trong cách phê bình
- quá khe khắt
- quá khe khắt trong cách phê bình
- quá khen
- quá khích