Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm tập đoàn
* dtừ|- collective (mess-hall type) meal
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng dấu miễn cước
-
đóng dấu nhận thực đã trả
-
đóng dấu sắt nung
-
đóng dấu sắt nung vào
-
đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm tập đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- đóng dấu miễn cước
- đóng dấu nhận thực đã trả
- đóng dấu sắt nung
- đóng dấu sắt nung vào
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn