Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm muối
- rice and salt (poor people's food)
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu khâu chữ chi
-
kiệu khiêng áo quan
-
kiểu khiêng ếch
-
kiểu kiến trúc
-
kiêu kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm muối
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu khâu chữ chi
- kiệu khiêng áo quan
- kiểu khiêng ếch
- kiểu kiến trúc
- kiêu kỳ